in-migrate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: in-migrate
Phát âm : /'inmai'greit/
+ nội động từ
- nhập cư
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "in-migrate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "in-migrate":
immigrate ingrate in-migrate - Những từ có chứa "in-migrate" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
di trú di cư
Lượt xem: 323