imminency
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: imminency
Phát âm : /'iminəns/ Cách viết khác : (imminency) /'iminənsi/
+ danh từ
- tình trạng sắp xảy ra
- điều sắp xảy ra, điều nhất định sẽ đến
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
imminence imminentness impendence impendency forthcomingness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "imminency"
Lượt xem: 344