immorality
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: immorality
Phát âm : /,imə'ræliti/
+ danh từ
- sự trái đạo đức, sự trái luân lý; sự đồi bại
- sự phóng đâng; hành vi đồi bại xấu xa, hành vi phóng đãng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
evil wickedness iniquity
Lượt xem: 454