iniquity
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: iniquity
Phát âm : /i'nikwiti/
+ danh từ
- (như) iniquitousness
- điều trái với đạo lý; điều tội lỗi
- điều hết sức bất công
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
injustice unfairness shabbiness evil immorality wickedness darkness dark
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "iniquity"
Lượt xem: 467