immurement
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: immurement
Phát âm : /i'mjuəmənt/
+ danh từ
- sự giam cầm, sự giam hãm
- sự xây vào trong tường, sự chôn vào trong tường; sự xây tường xung quanh
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
captivity imprisonment incarceration
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "immurement"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "immurement":
immurement inurement inurnment
Lượt xem: 427