inurement
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inurement
Phát âm : /i'njuəmənt/
+ danh từ
- sự làm cho quen; sự quen
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "inurement"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "inurement":
immurement inherent inurement inurnment
Lượt xem: 398