impalpability
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: impalpability
Phát âm : /im,pælpə'biliti/
+ danh từ
- tính khó sờ thấy
- tính khó nhận thức được, tính khó cảm thấy
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
intangibility intangibleness - Từ trái nghĩa:
tangibility tangibleness palpability
Lượt xem: 397