intangibility
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: intangibility
Phát âm : /in,tændʤə'biliti/ Cách viết khác : (intangibleness) /in'tændʤəblnis/
+ danh từ
- tính không thể sờ thấy được
- tính không thể hiểu thấu được, tính không thể nắm được, tính mơ hồ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
intangibleness impalpability - Từ trái nghĩa:
tangibility tangibleness palpability
Lượt xem: 537