impartment
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: impartment
Phát âm : /,impɑ:'teiʃn/ Cách viết khác : (impartment) /im'pɑ:tmənt/
+ danh từ
- sự truyền đạt, sự kể cho hay, sự phổ biến (tin tức...)
- sự cho, sự chia phần cho
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "impartment"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "impartment":
impartment impertinent important imprudent
Lượt xem: 419