important
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: important
Phát âm : /im'pɔ:tənt/
+ tính từ
- quan trọng, trọng đại, trọng yếu, hệ trọng
- an important event
một sự kiện quan trọng
- important personalities
những nhân vật trọng yếu
- an important event
- có quyền thế, có thế lực
- (như) self-importance
- to look important
ra vẻ ta đây quan trọng
- to look important
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
authoritative crucial significant of import - Từ trái nghĩa:
noncrucial insignificant unimportant
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "important"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "important":
impartment important importunate importunity - Những từ có chứa "important":
all-important important important-looking self-important unimportant - Những từ có chứa "important" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bản lề nhặng xị hiểm yếu đại sự yếu nhân hệ trọng khẩn yếu tự cao trọng đại xung yếu more...
Lượt xem: 505