impedimenta
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: impedimenta
Phát âm : /im,pedi'mentə/
+ danh từ số nhiều
- đồ đạc hành lý (của quân đội)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
obstruction obstructor obstructer impediment
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "impedimenta"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "impedimenta":
impedient impediment impedimenta - Những từ có chứa "impedimenta":
impedimenta impedimental impedimentary
Lượt xem: 393