--

impediment

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: impediment

Phát âm : /im'pedimənt/

+ danh từ

  • sự trở ngại, sự ngăn trở, điều làm trở ngại, điều ngăn trở, vật chướng ngại
  • điều làm trở ngại việc ký kết giao kèo; điều làm trở ngại việc đăng ký giá thú
    • impediment in one's speech
      sự nói lắp
  • (số nhiều) (từ hiếm,nghĩa hiếm) đồ đạc hành lý (của quân đội)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "impediment"
Lượt xem: 685