implant
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: implant
Phát âm : /im'plɑ:nt/
+ ngoại động từ
- (+ in) đóng sâu vào, cắm chặt vào
- ghi khắc, in sâu (vào tâm trí...); gây, làm nhiễm (những thói quen)
- to implant ideas in the mind
in sâu những tư tưởng vào trí óc
- deeply implanted hatred
mối thù ghi xương khắc cốt
- to implant ideas in the mind
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) trồng
- (y học) cấy dưới da
+ danh từ
- (y học) mô cấy
- ống phóng xạ (chữa ung thư...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "implant"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "implant":
impellent implant implement implanted - Những từ có chứa "implant":
dental implant implant implantation implanted
Lượt xem: 395