--

implicate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: implicate

Phát âm : /'implikit/

+ danh từ

  • ẩn ý, điều ngụ ý; điều ngụ ý

+ ngoại động từ

  • lôi kéo vào, làm vướng vào, làm liên can vào, làm dính líu vào
    • to be implicated in a crime
      có dính líu vào tội ác
  • ngụ ý, bao hàm, ám chỉ
    • silence implicates consent
      im lặng là ngụ ý bằng lòng
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) bện lại, tết lại, xoắn lại
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "implicate"
Lượt xem: 543