importance
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: importance
Phát âm : /im'pɔ:təns/
+ danh từ
- sự quan trọng, tầm quan trọng
- a problem of great importance
một vấn đề rất quan trọng
- a problem of great importance
- quyền thế, thế lực
- self-importance; to speak with an air of importance
nói với vẻ ta đây quan trọng, nói làm ra vẻ quan trọng
- self-importance; to speak with an air of importance
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "importance"
- Những từ có chứa "importance":
importance self-importance unimportance - Những từ có chứa "importance" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chú trọng chuộng chầu chực bậc chém lân
Lượt xem: 366