importunate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: importunate
Phát âm : /im'pɔ:tjunit/
+ tính từ
- quấy rầy, nhũng nhiễu; đòi dai, nài nỉ
- thúc bách (công việc...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "importunate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "importunate":
important importunate importunity - Những từ có chứa "importunate":
importunate importunateness
Lượt xem: 337