impoverishment
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: impoverishment
Phát âm : /im'pɔvəriʃmənt/
+ danh từ
- sự bần cùng hoá, sự làm nghèo khổ
- sự kiệt quệ
- sự mất công dụng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
pauperization pauperisation poverty poorness - Từ trái nghĩa:
wealth wealthiness
Lượt xem: 323