pauperization
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pauperization
Phát âm : /,pɔ:pərai'zeiʃn/
+ danh từ
- sự bần cùng hoá
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
pauperisation impoverishment indigence need penury pauperism
Lượt xem: 386