imprudence
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: imprudence
Phát âm : /im'pru:dəns/ Cách viết khác : (imprudency) /im'pru:dənsi/
+ danh từ
- sự không thận trọng, sự khinh suất ((cũng) imprudentness)
- việc làm thiếu thận trọng; hành động khinh suất
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "imprudence"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "imprudence":
imprudence imprudency
Lượt xem: 307