--

imprudency

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: imprudency

Phát âm : /im'pru:dəns/ Cách viết khác : (imprudency) /im'pru:dənsi/

+ danh từ

  • sự không thận trọng, sự khinh suất ((cũng) imprudentness)
  • việc làm thiếu thận trọng; hành động khinh suất
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "imprudency"
Lượt xem: 248