impulse
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: impulse
Phát âm : /'impʌls/
+ danh từ
- sức đẩy tới
- to give an impulse to trade
đẩy mạnh việc buôn bán
- to give an impulse to trade
- sự bốc đồng; cơn bốc đồng
- a man of impulse
người hay bốc đồng
- a man of impulse
- sự thúc đẩy, sự thôi thúc
- (kỹ thuật) xung lực
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
momentum impulsion impetus pulsation pulsing pulse nerve impulse nervous impulse neural impulse caprice whim urge
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "impulse"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "impulse":
impulse implike - Những từ có chứa "impulse":
impulse impulse buying
Lượt xem: 813