--

impulsive

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: impulsive

Phát âm : /im'pʌlsiv/

+ tính từ

  • đẩy tới, đẩy mạnh
  • bốc đồng
    • an impulsive act
      một hành động bốc đồng
    • an impulsive person
      người hay bốc đồng
  • thôi thúc, thúc đẩy
  • (kỹ thuật) xung
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "impulsive"
Lượt xem: 573