--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
in play
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
in play
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: in play
+ Adjective
(quả bóng) đang được chơi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "in play"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"in play"
:
imply
in play
Những từ có chứa
"in play"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
chơi
chơi bời
chạy hiệu
kịch thơ
phát huy
như chơi
ợt
đóng
chèo
nhởn
more...
Lượt xem: 660
Từ vừa tra
+
in play
:
(quả bóng) đang được chơi