--

imply

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: imply

Phát âm : /im'plai/

+ ngoại động từ

  • ý nói; ngụ ý; bao hàm ý
    • silence implies consent
      im lặng là ngụ ý bằng lòng
    • do you imply that I am not telling the truth?
      ý anh muốn nói rằng tôi không kể sự thực phải không?
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "imply"
Lượt xem: 736