--

in-tray

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: in-tray

Phát âm : /'intrei/

+ danh từ

  • khay đựng công văn đến (khay để hồ sơ công văn mới đến)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "in-tray"
Lượt xem: 171