--

cơm

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cơm

+ noun  

  • Flesh, pulp (of fruit)
  • Meal
    • dọn một mâm cơm
      to lay a meal on a tray
    • làm cơm thết khách
      to prepare a meal to entertain guests
    • cửa hàng bán cơm bữa
      a table d'ho^te restaurant
    • đi ở cơm không
      to be a servant on board-wages
    • chuyện cơm bữa
      common occurence
    • cơm áo gạo tiền
      daily necessaries
    • cơm hàng cháo chợ
      without a settled home
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cơm"
Lượt xem: 369