inaccurate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inaccurate
Phát âm : /in'ækjurit/
+ tính từ
- không đúng, sai, trật
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "inaccurate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "inaccurate":
inaccurate inaugurate - Những từ có chứa "inaccurate":
inaccurate inaccurateness
Lượt xem: 454