inaugurate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inaugurate
Phát âm : /i'nɔ:gjureit/
+ ngoại động từ
- tấn phong
- to inaugurate a president
tấn phong một vị tổng thống
- to inaugurate a president
- khai mạc; khánh thành
- to inaugurate an exhibition
khai mạc một cuộc triển lãm
- to inaugurate an exhibition
- mở đầu; cho thi hành
- to inaugurate an era
mở đầu một kỷ nguyên
- a policy inaugurated from...
chính sách bắt đầu thi hành từ...
- to inaugurate an era
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "inaugurate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "inaugurate":
inaccurate inaugurate ingrate
Lượt xem: 486