--

inactiveness

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inactiveness

Phát âm : /in'æktivnis/ Cách viết khác : (inactivity) /,inæk'tiviti/

+ danh từ

  • tính kém hoạt động, tính thiếu hoạt động, tính ì; tình trạng kém hoạt động, tình trạng thiếu hoạt động, tình trạng ì
Từ liên quan
Lượt xem: 307