--

activity

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: activity

Phát âm : /æk'tiviti/

+ danh từ

  • sự tích cực, sự hoạt động, sự nhanh nhẹn, sự linh lợi
  • (số nhiều) hoạt động
    • sport activities
      hoạt động thể thao
    • scientific activities
      hoạt động khoa học
  • phạm vi hoạt động
    • within my activities
      trong phạm vi hoạt động của tôi
  • (vật lý), (hoá học) tính hoạt động, độ hoạt động; tính phóng xạ, độ phóng xạ
    • photo - chenical activity
      tính hoạt động quang hoá
    • specific activity
      phóng xạ riêng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "activity"
Lượt xem: 509