inadequacy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inadequacy
Phát âm : /in'ædikwəsi/
+ danh từ ((cũng) inadequateness)
- sự không tương xứng, sự không xứng, sự không thích đáng, sự không thoả đáng
- sự không đủ, sự không đầy đủ, sự thiếu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
inadequateness insufficiency deficiency - Từ trái nghĩa:
adequacy adequateness sufficiency
Lượt xem: 515