--

inanimate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inanimate

Phát âm : /in'ænimit/

+ tính từ

  • vô sinh; không có sinh khí; vô tri vô giác
    • inanimate matter
      chất vô sinh
  • nhạt nhẽo, buồn tẻ, thiếu hoạt động
    • an inanimate conversation
      cuộc nói chuyện nhạt nhẽo
    • an inanimate look
      vẻ mặt buồn tẻ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "inanimate"
Lượt xem: 682