--

breathless

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: breathless

Phát âm : /'breθlis/

+ tính từ

  • hết hơi, hổn hển, không kịp thở
    • to be in a breathless hurry
      vội không kịp thở
  • nín thở
    • with breathless attention
      chú ý đến nín thở
  • chết, tắt thở (người)
  • lặng gió
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "breathless"
Lượt xem: 568