--

inattentive

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inattentive

Phát âm : /,inə'tentiv/

+ tính từ

  • vô ý, không chú ý, không lưu tâm
    • to lend somebody an inattentive ear
      không chú ý nghe ai nói
  • thiếu lễ độ, khiếm nhã
  • thiếu ân cần, thiếu chu đáo, thiếu săn sóc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "inattentive"
Lượt xem: 342