--

inattentiveness

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inattentiveness

Phát âm : /,inə'tentivnis/

+ danh từ ((cũng) inattention)

  • sự vô ý, sự không chú ý
  • sự khiếm nhâ, sự thiếu lễ độ
  • sự thiếu ân cần, sự thiếu chu đáo, sự thiếu săn sóc
Từ liên quan
Lượt xem: 374