--

inaugural

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inaugural

Phát âm : /i'nɔ:gjurəl/ Cách viết khác : (inauguratory) /i'nɔ:gjurətəri/

+ tính từ

  • (thuộc) buổi khai mạc; (thuộc) lễ khánh thành
    • an inaugural address (speech)
      bài diễn văn khai mạc
  • mở đầu, khai trương
    • the inaugural perfomance of a new theatre
      cuộc biểu diễn khai trương của một nhà hát mới

+ danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)

  • lễ nhậm chức (của tổng thống Mỹ...)
  • bài diễn văn khai mạc; bài diễn văn nhậm chức (của tổng thống Mỹ...)
Từ liên quan
Lượt xem: 474