inauguration
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inauguration
Phát âm : /i,nɔ:gju'reiʃn/
+ danh từ
- lễ tấn phong; lễ nhậm chức
- lễ khai mạc; sự khánh thành
- sự mở đầu
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "inauguration"
- Những từ có chứa "inauguration":
inauguration inauguration day - Những từ có chứa "inauguration" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cắt băng lân
Lượt xem: 436