--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
inauthentic
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
inauthentic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inauthentic
+ Adjective
sai, không xác thực
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
unauthentic
spurious
Lượt xem: 349
Từ vừa tra
+
inauthentic
:
sai, không xác thực
+
chẳng thà
:
Better, would rather
+
disaffected
:
không bằng lòng, bất bình, bất mãn; không thân thiện (đối với ai)
+
designated driver
:
tài xế lái xe được chỉ định
+
mật lệnh
:
secret order