incarnation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: incarnation
Phát âm : /,inkɑ:'neiʃn/
+ danh từ
- sự tạo hình hài cụ thể
- hiện thân
- to be the incarnation of courage
là hiện thân của tinh thần dũng cảm
- to be the incarnation of courage
- (tôn giáo) (the Incarnation) sự hiện thân của Chúa
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
personification Incarnation embodiment avatar
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "incarnation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "incarnation":
incarnadine incarnation - Những từ có chứa "incarnation":
incarnation incarnational reincarnation
Lượt xem: 1036