embodiment
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: embodiment
Phát âm : /im'bɔdimənt/
+ danh từ
- hiện thân
- sự biểu hiện
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
shape incarnation avatar
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "embodiment"
- Những từ có chứa "embodiment":
disembodiment embodiment
Lượt xem: 637