inceptive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inceptive
Phát âm : /in'septiv/
+ tính từ
- mở đầu, bắt đầu, khởi thuỷ
- (ngôn ngữ học) (chỉ hành động) bắt đầu (động từ)
+ danh từ
- (ngôn ngữ học) động từ (chỉ hành động) bắt đầu ((cũng) inchoative)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "inceptive"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "inceptive":
inceptive incubative
Lượt xem: 296