--

incubative

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: incubative

Phát âm : /'inkjubeitəri/ Cách viết khác : (incubational) /,inkju'beiʃənl/ (incubative) /'inkjubeitiv

+ tính từ

  • (thuộc) sự ấp
  • (y học) ủ bệnh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "incubative"
Lượt xem: 236