incog
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: incog
Phát âm : /in'kɔg/
+ tính từ, phó từ & danh từ
- (viết tắt) của incognito
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "incog"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "incog":
incase inch incise incog incus incuse ink inky innage inning more... - Những từ có chứa "incog":
incog incogitability incogitable incognita incognito incognizable incognizance incognizant incognoscible photozincography more...
Lượt xem: 334