inconsideration
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inconsideration
Phát âm : /'inkən,sidə'reiʃn/
+ danh từ
- (như) inconsiderateness
- hành động thiếu thận trọng, hành động thiếu suy nghĩ, hành động khinh suất
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
inconsiderateness thoughtlessness - Từ trái nghĩa:
consideration considerateness thoughtfulness
Lượt xem: 353