inconvenience
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inconvenience
Phát âm : /,inkən'vi:njəns/ Cách viết khác : (inconveniency) /,inkən'vi:njənsi/
+ danh từ
- sự bất tiện, sự phiền phức
- to cause inconvenience to someone
làm phiền ai
- to cause inconvenience to someone
+ ngoại động từ
- làm phiền, quấy rầy
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
troublesomeness worriment incommodiousness trouble put out disoblige discommode incommode bother
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "inconvenience"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "inconvenience":
inconvenience inconveniency
Lượt xem: 522