--

disoblige

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disoblige

Phát âm : /'disə'blaidʤ/

+ ngoại động từ

  • không quan tâm đến ý muốn (của ai), làm trái ý, làm phật ý, làm mếch lòng
Từ liên quan
Lượt xem: 411