incorrigible
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: incorrigible
Phát âm : /in'kɔridʤəbl/
+ tính từ
- không thể sửa được
+ danh từ
- người không thể sửa được
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "incorrigible"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "incorrigible":
incoercible incorrigible incorrosible - Những từ có chứa "incorrigible":
incorrigible incorrigibleness
Lượt xem: 434