incriminating
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: incriminating+ Adjective
- buộc tội cho, đổ trách nhiệm cho
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
criminative criminatory incriminatory
Lượt xem: 389