incriminatory
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: incriminatory
Phát âm : /in'kriminəitəri/
+ tính từ
- buộc tội; làm cho bị liên luỵ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
criminative criminatory incriminating
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "incriminatory"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "incriminatory":
incriminator incriminatory
Lượt xem: 302