inculpate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inculpate
Phát âm : /'inkʌlpeit/
+ ngoại động từ
- buộc tội, làm cho liên luỵ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
incriminate imply
Lượt xem: 309